Characters remaining: 500/500
Translation

mù lòa

Academic
Friendly

Từ "mù lòa" trong tiếng Việt có nghĩakhông nhìn thấy , tức là bị mất khả năng nhìn. Đây một từ ghép, trong đó "" có nghĩakhông thấy, còn "lòa" cũng có nghĩakhông khả năng nhìn. Khi dùng từ này, người ta thường nói đến tình trạng của những người không thể thấy ánh sáng hoặc hình ảnh.

dụ sử dụng: 1. Câu đơn giản: "Ông ấy bị mù lòa từ nhỏ." (Ông ấy không thể nhìn thấy từ khi còn nhỏ.) 2. Câu phức tạp: "Mặc dù bị mù lòa, nhưng vẫn có thể sống tự lập nhờ vào khả năng ghi nhớ tốt." ( có thể tự lo cho bản thân mặc dù không thấy.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc khi mô tả, "mù lòa" có thể được dùng để chỉ sự thiếu hiểu biết hoặc không nhận thức được điều đó.
    • dụ: "Anh ta mù lòa trước những sự thật hiển nhiên." (Anh ta không nhận ra những điều rõ ràng.)
Biến thể của từ:
  • Từ "" có thể được dùng một mình để chỉ tình trạng không nhìn thấy, trong khi "lòa" thường đi kèm với "" để nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng của việc không thấy.
  • Một số từ liên quan khác có thể " mắt" (cũng chỉ tình trạng không nhìn thấy) hay "mù quáng" (không thấy , không sự nhận thức, có thể chỉ sự thiếu hiểu biết trong một vấn đề nào đó).
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • "" có thể được coi từ đồng nghĩa trong một số ngữ cảnh cũng chỉ tình trạng không nhìn thấy.
  • "Đui" cũng một từ tương tự, nhưng thường mang nghĩa cụ thể hơn về việc không khả năng nhìn do bẩm sinh hoặc tai nạn.
Từ liên quan:
  • "Mù quáng": không thấy rõ ràng, có thể chỉ sự thiếu nhận thức trong việc đánh giá tình huống.
  • "Sáng": ngược lại với "", chỉ tình trạng nhìn thấy rõ ràng.
  1. Nh. , ngh.1.

Comments and discussion on the word "mù lòa"